Thông số ZTE GRAND X4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE GRAND X4
- Thương hiệu: ZTE
- Model: GRAND X4
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3140 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - ZTE GRAND X4
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 155.2 X 77 X 9.1 Mm (6.11 X 3.03 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 162 G (5.71 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~69.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 308 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3140 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 715 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 26 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Số Hiệu (Models) | Z956, Z957 |
Sar | 0.88 W/Kg (Head) 0.19 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |