Thông số XIAOMI MI A2 LITE (REDMI 6 PRO) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI A2 LITE (REDMI 6 PRO)


XIAOMI MI A2 LITE (REDMI 6 PRO)
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI A2 LITE (REDMI 6 PRO)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.84 inches, 85.1 cm2 (~79.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, MIUI 11, Android One

Thông số chi tiết - XIAOMI MI A2 LITE (REDMI 6 PRO)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.3 X 71.7 X 8.8 Mm (5.88 X 2.82 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)178 G (6.28 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.84 Inches, 85.1 Cm2 (~79.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~432 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Miui 11, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/2.2, 1.25 Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioFm Radio (After Sw Update To Android 9.0)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Gold (Global); Rose Gold, Red (China Only)
Số Hiệu (Models)M1805D1Sg
Sar1.04 W/Kg (Head) 1.15 W/Kg (Body)
Sar Eu0.55 W/Kg (Head) 1.47 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 245.40 / € 229.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 77964 (V7) Geekbench: 4388 (V4.4) Gfxbench: 3.4Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1268:1 (Nominal), 3.087 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 74Db / Ring 86Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.3Db / Crosstalk -93.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 106H