Thông số INFINIX S5 PRO (16+32) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - INFINIX S5 PRO (16+32)
- Thương hiệu: INFINIX
- Model: S5 PRO (16+32)
- Năm Sản Xuất: 2020
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
- CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Thông số chi tiết - INFINIX S5 PRO (16+32)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20, 28 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, March 06 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, April |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 162.5 X 76.9 X 9 Mm (6.40 X 3.03 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 195 G (6.88 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.53 Inches, 104.7 Cm2 (~83.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~395 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6765 Helio P35 (12Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 16 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf
2 Mp, (Depth)
Qvga Low Light Camera Sensor |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Motorized Pop-Up 32 Mp, (Wide) |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Nebula Black, Quetzal Cyan, Violet |
Số Hiệu (Models) | X660 |
Sar | 0.79 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body) |