Thông số SIEMENS U15 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS U15


SIEMENS U15
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: U15
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 800 mAh battery (EBA-010)
  • Hiển Thị (Display):
  • Máy Ảnh (Camera): 2 cameras VGA

Thông số chi tiết - SIEMENS U15


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136 X 53 X 24 Mm, 140 Cc (5.35 X 2.09 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels
Khác (Other)Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Khác (Other)64 Mb Flash Memory Included

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Cameras Vga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Satin Green
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Organizer Sync Ml Predictive Text Input Voice Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 800 Mah Battery (Eba-010)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 1H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)