Thông số SONY ERICSSON T715 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON T715


SONY ERICSSON T715
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON T715
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~34.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 90MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON T715


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - T715A
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, June. Released 2009, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)91.5 X 48 X 14.9 Mm (3.60 X 1.89 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)96 G (3.39 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~34.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)Smart Desktop

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)90Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email
BrowserWap 2.0/Html (Netfront)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wma Player Mp4/Wmv/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Galaxy Silver, Rouge Pink
Sar Eu0.90 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur