Thông số ZTE NUBIA ALPHA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA ALPHA


ZTE NUBIA ALPHA
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA ALPHA
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.01 inches, 20.0 cm2 (~121.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1.12µm
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909W Snapdragon Wear 2100
  • CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Proprietary platform

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA ALPHA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 1800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)47.1 X 35 X 13.8 Mm (1.85 X 1.38 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front (Display), Stainless Steel 316L Frame
SimEsim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.01 Inches, 20.0 Cm2 (~121.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)192 X 960 Pixels (~244 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Có (Yes)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Proprietary Platform
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8909W Snapdragon Wear 2100
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 304

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 25Mm (Wide), 1.12Μm
Video (Video)Yes (Up To 10 Sec. Duration)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Uses Main Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, NhịP Tim, Compass (Accelerometer, Gyro, Heart Rate, Compass)
Khác (Other)Mp3 Player Photo/Video Viewer Voice Dial/Commands

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 48 H (Mixed Usage)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Black
Giá Cả (Price)About 450 Eur