Thông số NOKIA LUMIA 620 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 620


NOKIA LUMIA 620
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 620
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BL-4J)
  • Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~58.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon S4
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 620


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, December. Released 2013, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115.4 X 61.1 X 11 Mm, 76 Cc (4.54 X 2.41 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)127 G (4.48 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~58.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density)
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon S4
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery (Bl-4J)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 330 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 40 Min (2G) / Up To 9 H 50 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 61 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Lime Green, Orange, Magenta, Yellow, Cyan, White, Black
Sar Eu0.84 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1068:1 (Nominal) / 2.142:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -79.8Db / Crosstalk -75.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 36H