Thông số SAMSUNG I909 GALAXY S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG I909 GALAXY S
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: I909 GALAXY S
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - SAMSUNG I909 GALAXY S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, September. Released 2010, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 123 X 64.2 X 10.8 Mm (4.84 X 2.53 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 123 G (4.34 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
Khác (Other) | Touchwiz 3.0 Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Hummingbird |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx540 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Mp4/Divx/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+/Ac3/Flac Player
Tv-Out
Photo/Video Editor
Document Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1500 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.17 W/Kg (Head) 0.34 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.27 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |