Thông số MOTOROLA A1210 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA A1210
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: A1210
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1130 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 22.3 cm2 (~40.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 30MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Linux
Thông số chi tiết - MOTOROLA A1210
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, April. Released 2008, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 102 X 53.8 X 20.5 Mm (4.02 X 2.12 X 0.81 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 125 G (4.41 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 22.3 Cm2 (~40.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting And Speech Recognition (Chi & Eng) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Linux |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 30Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | @15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Mp3/Wma/Aac+ Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1130 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 180 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Golden White, Xuan Yue Powder, Deep Brown |
Sar | 0.36 W/Kg (Head) 0.14 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.48 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |