Thông số SAMSUNG GALAXY CAMERA GC100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY CAMERA GC100
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY CAMERA GC100
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 16.3 MP, AF, 21x optical zoom
- Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 4412 Quad (32 nm)
- CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY CAMERA GC100
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 13 - Verizon (Gc120) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte (Optional) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 128.7 X 70.8 X 19.1 Mm (5.07 X 2.79 X 0.75 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 300 G (10.58 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Clear Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~69.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean), Touchwiz Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Exynos 4412 Quad (32 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 16.3 Mp, Af, 21X Optical Zoom |
Video (Video) | 1080P@30Fps, 512P@120Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1650 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 168 H (2G) / Up To 280 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Pink, Orange, Red |
Sar | 3.13 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.16 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 250 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 843:1 (Nominal) / 1.938:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 61Db / Noise 60Db / Ring 66Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -82.7Db / Crosstalk -80.5Db |