Thông số NOKIA 5220 XPRESSMUSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 5220 XPRESSMUSIC


NOKIA 5220 XPRESSMUSIC
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 5220 XPRESSMUSIC
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5CT)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 5220 XPRESSMUSIC


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - American Version
GprsClass 32
EdgeClass 32

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, April. Released 2008, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 43.5 X 10.5 Mm, 53 Cc (4.25 X 1.71 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)78 G (2.75 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~26.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpaper Creator

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook2000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb
Khác (Other)Nokia 512 Mb Microsd Card Included

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac, 3D, Video Ringtones (Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac, 3D, Video Ringtones)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys And Rhythmic Lights Flash

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms 1.3 (Up To 600Kb), E-Mail, Push Email, Im
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Opera Mini
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Voice Memo Voice Dial Organizer Up To 24 H Music Time

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5Ct)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 406 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 15 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Red, Green
Sar0.92 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu1.01 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 68Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.7Db / Crosstalk -73.1Db