Thông số PLUM TEN 3G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM TEN 3G
- Thương hiệu: PLUM
- Model: TEN 3G
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~68.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8377 (40 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - PLUM TEN 3G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, May. Released 2013, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 246 X 175 X 10.2 Mm (9.69 X 6.89 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 550 G (1.21 Lb) |
Sim | Dual Sim |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~68.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8377 (40 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531U |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 6000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 340 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 30 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |