Thông số VERTU ASCENT 2010 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU ASCENT 2010


VERTU ASCENT 2010
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: ASCENT 2010
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~23.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB (Aluminium), 32GB (Titanium)
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - VERTU ASCENT 2010


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117 X 46 X 19 Mm, 82 Cc (4.61 X 1.81 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~23.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Sapphire Crystal Stainless Steel Keys Chronograph Stopwatch

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook2000 Contacts, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb (Aluminium), 32Gb (Titanium)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Organizer Mp4/H.263 Player Mp3/Wav/Aac+ Player Synchronization Service Vertu Concierge Service Vertu Fortress Secure Back Up Service Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Aluminium And Titanium Versions With Various Colors