Thông số ZTE NUBIA Z20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA Z20


ZTE NUBIA Z20
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA Z20
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.42 inches, 101.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), Nubia UI 7

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA Z20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Na
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - Eu/Asia
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (6Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.6 X 75.3 X 9 Mm (6.24 X 2.96 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.42 Inches, 101.2 Cm2 (~84.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)600 Nits Max Brightness (Advertised) Always-On Display Hdr10 Secondary Display (On The Back): Amoled, 5.1 Inches, 720 X 1520 Pixels, 330 Nits

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Nubia Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855+ (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.96 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640 (700 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, (Telephoto), 3X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide), 1/3.1", 1.0Μm, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Second Soft Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@15Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@1920Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
TripleUses Main Cameras
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@15Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@1920Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Dual Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 27W Usb Power Delivery 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Twilight Blue, Diamond Black
Số Hiệu (Models)Nx627J
Giá Cả (Price)$ 550.05

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 371150 (V7), 355478 (V8) Geekbench: 10101 (V4.4) Gfxbench: 37Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 73Db / Ring 74Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H