Thông số ALLVIEW VIVA Q8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALLVIEW VIVA Q8
- Thương hiệu: ALLVIEW
- Model: VIVA Q8
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.9 inches, 193.3 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.0 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - ALLVIEW VIVA Q8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, July. Released 2013, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 200 X 139 X 7.5 Mm (7.87 X 5.47 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 357 G (12.59 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 7.9 Inches, 193.3 Cm2 (~69.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 768 X 1024 Pixels, 4:3 Ratio (~162 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.0 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 130 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |