Thông số SONY XPERIA T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA T


SONY XPERIA T
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA T
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.55 inches, 57.1 cm2 (~65.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260A Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradаble to 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA T


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, August. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129.4 X 67.3 X 9.4 Mm (5.09 X 2.65 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.55 Inches, 57.1 Cm2 (~65.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~323 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradаble To 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8260A Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)50 Gb Of Cloud Storage (Time Limited Offer) Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flac Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H (2G) / Up To 410 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 7 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 16 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Silver
Sar1.07 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Sar Eu0.85 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1.894:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 63Db / Noise 58Db / Ring 62Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.1Db / Crosstalk -84.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 36H