Thông số LG OPTIMUS LTE TAG - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS LTE TAG


LG OPTIMUS LTE TAG
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS LTE TAG
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS LTE TAG


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Khác (Other)Hsdpa 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 800
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, Ev-Do Rev. A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126.5 X 67.9 X 9.5 Mm (4.98 X 2.67 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)141.7 (4.97 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Hd-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~61.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv/Dvix Player Mp3/Wma/Wav/Flac/Eaac+ Player True Hd Movie Editor Document Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 130 Eur