Thông số HUAWEI ASCEND G535 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND G535


HUAWEI ASCEND G535
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND G535
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~65.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND G535


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, Q3. Released 2014, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131 X 65.3 X 7.9 Mm (5.16 X 2.57 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~65.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8926 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)G535-L11
Giá Cả (Price)About 110 Eur