Thông số MEIZU PRO 5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU PRO 5


MEIZU PRO 5
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: PRO 5
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~73.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 21 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/2.4", 1.12µm, PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7420 Octa (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), Flyme 5

Thông số chi tiết - MEIZU PRO 5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - M576 Model
Khác (Other)Td-Scdma - M576 Model
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - M576 Model
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September. Released 2015, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.7 X 78 X 7.5 Mm (6.17 X 3.07 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~73.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~386 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Flyme 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7420 Octa (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.1 Ghz Cortex-A57 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp8

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single21 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), 1/2.4", 1.12Μm, Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3050 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W, 65% In 30 Min (Advertised) Mcharge 2
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 48 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Gold, Silver, Black/Silver
Giá Cả (Price)About 390 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1837Basemark X: 20038
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.781 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.9Db / Crosstalk -95.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 95H