Thông số VERYKOOL SL5011 SPARK LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERYKOOL SL5011 SPARK LTE


VERYKOOL SL5011 SPARK LTE
  • Thương hiệu: VERYKOOL
  • Model: SL5011 SPARK LTE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/4.0", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6735P (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - VERYKOOL SL5011 SPARK LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 7, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143 X 71.1 X 7.5 Mm (5.63 X 2.80 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6735P (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - Single-Sim Model
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/4.0", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.8, 1/3.2", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 264 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Silver, White/Gold
Sar0.32 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 160 Eur