Thông số SAMSUNG GALAXY MINI 2 S6500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY MINI 2 S6500
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY MINI 2 S6500
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.27 inches, 31.8 cm2 (~49.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
- CPU: 800 MHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY MINI 2 S6500
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, February. Released 2012, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.4 X 58.6 X 11.6 Mm (4.31 X 2.31 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105.3 G (3.70 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.27 Inches, 31.8 Cm2 (~49.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~176 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7227A Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P@25Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Optional |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html5, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player
Photo/Video Editor
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 540 H (2G) / Up To 420 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H 20 Min (2G) / Up To 6 H 50 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Orange |
Sar Eu | 0.92 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1.114:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 69Db / Noise 71Db / Ring 66Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -85.9Db / Crosstalk -80.5Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 38H |