Thông số XIAOMI REDMI NOTE 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI NOTE 2


XIAOMI REDMI NOTE 2
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI NOTE 2
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 3060 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM (Standard), 32GB 2GB RAM (Prime)
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6795 Helio X10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 - Redmi Note 2Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53 - Redmi Note 2 Prime
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), MIUI 7

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI NOTE 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152 X 76 X 8.3 Mm (5.98 X 2.99 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~71.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Miui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6795 Helio X10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 - Redmi Note 2Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53 - Redmi Note 2 Prime
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - Chinese Version Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram (Standard), 32Gb 2Gb Ram (Prime)
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 3060 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 144 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 46 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Blue, Yellow, Pink, Mint Green
Số Hiệu (Models)2015051
Sar0.34 W/Kg (Head) 0.45 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1063Basemark X: 8518
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 953 (Nominal), 2.166 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -96.1Db / Crosstalk -94.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 49H