Thông số HUAWEI MATE 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 8


HUAWEI MATE 8
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 8
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 98.7 cm2 (~78.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM (L09, L29), 64GB 4GB RAM (L29)
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/2.8", PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 950 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 4

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Optional)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Nxt-L29, Nxt-L09
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 38, 39, 40 - Nxt-L29
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40 - Nxt-L09
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.1 X 80.6 X 7.9 Mm (6.19 X 3.17 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim - Nxt-L09Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) - Nxt-L29

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips-Neo Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 98.7 Cm2 (~78.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~368 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Emui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 950 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A72 & 4X1.8 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram (L09, L29), 64Gb 4Gb Ram (L29)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/2.8", Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@60Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 37% In 30 Min (Advertised)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 528 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 98 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Champagne Gold, Moonlight Silver, Space Gray, Mocha Brown
Số Hiệu (Models)Nxt-Al10, Nxt-Cl00, Nxt-Dl00, Nxt-Tl00, Nxt-L09, Nxt-L29
Sar1.49 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body)
Sar Eu1.46 W/Kg (Head) 0.21 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2017Basemark X: 15593
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1361:1 (Nominal), 2.949 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 65Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -97.8Db / Crosstalk -97.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 103H