Thông số GIONEE MARATHON M5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIONEE MARATHON M5


GIONEE MARATHON M5
  • Thương hiệu: GIONEE
  • Model: MARATHON M5
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6735 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), Amigo 3.1

Thông số chi tiết - GIONEE MARATHON M5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 20, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June. Released 2015, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152 X 76 X 8.6 Mm (5.98 X 2.99 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)211 G (7.44 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Amigo 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6735 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6020 Mah Battery
Sạc (Charging)Reverse Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 684 H (2G) / Up To 557 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 62 H (2G) / Up To 28 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Gold, Black
Sar Eu0.32 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 330 Eur

TESTS
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 148H