Thông số SONY XPERIA J - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA J


SONY XPERIA J
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA J
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~58.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2GB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA J


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - St26I
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - St26A
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, August. Released 2012, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.3 X 61.2 X 9.2 Mm (4.89 X 2.41 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)124 G (4.37 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~58.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (2Gb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 607 H (2G) / Up To 618 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 36 Min (2G) / Up To 7 H 18 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold, Pink
Số Hiệu (Models)St26I
Sar0.63 W/Kg (Head) 0.50 W/Kg (Body)
Sar Eu0.73 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1359:1 (Nominal) / 1.932:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 61Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -80.8Db / Crosstalk -80.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 50H