Thông số NOKIA 3310 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3310 4G
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3310 4G
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4UL)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~29.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - NOKIA 3310 4G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 38, 39, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, January |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, February |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117 X 52.4 X 13.4 Mm (4.61 X 2.06 X 0.53 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 88.1 G (3.10 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Micro-Sim |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~29.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Audio/Video Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4Ul) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 31 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Azure, Yellow, Warm Red, Charcoa |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |