Thông số HUAWEI P SMART 2019 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P SMART 2019


HUAWEI P SMART 2019
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P SMART 2019
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.21 inches, 94.7 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1, Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI P SMART 2019


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, December 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, January 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.2 X 73.4 X 8 Mm (6.11 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.21 Inches, 94.7 Cm2 (~83.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~415 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Emui 9.1, Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 710 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G51 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.8, Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp Or 8 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Pot-Lx1)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Aurora Blue, Sapphire Blue, Coral Red
Số Hiệu (Models)Pot-Lx1, Pot-Lx1Af, Pot-Lx2J, Pot-Lx1Rua, Pot-Lx3
Sar Eu0.83 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)$ 178.99 / € 136.00 / £ 130.20

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1345:1 (Nominal), 3.069 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 73Db / Ring 86Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.1Db / Crosstalk -81.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 88H