Thông số LG GT540 OPTIMUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG GT540 OPTIMUS
- Thương hiệu: LG
- Model: GT540 OPTIMUS
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 26.8 cm2 (~45.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 139MB 156MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: 600 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 1.6 (Donut), upgradable to 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - LG GT540 OPTIMUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, January. Released 2010, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 54.5 X 12.7 Mm (4.29 X 2.15 X 0.5 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 115.5 G (4.06 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 26.8 Cm2 (~45.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~192 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 1.6 (Donut), Upgradable To 2.1 (Eclair) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 139Mb 156Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | 480P@17Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp4/Divx/Xvid/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H (2G) / Up To 500 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min (2G) / Up To 7 H 20 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Pink |
Số Hiệu (Models) | T540 |
Sar | 0.93 W/Kg (Head) 0.63 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 73Db / Noise 66Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -85.8Db / Crosstalk -83.1Db |