Thông số HTC ADVANTAGE X7500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ADVANTAGE X7500


HTC ADVANTAGE X7500
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ADVANTAGE X7500
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 77.4 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB (microdrive), 128MB RAM, 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): ATI Graphic Chip W2284
  • CPU: 624 MHz Intel PXA270
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0 for PocketPC Phone Edition

Thông số chi tiết - HTC ADVANTAGE X7500


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133 X 98 X 16 Mm (5.24 X 3.86 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)359 G (12.66 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective)
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 77.4 Cm2 (~59.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 5.0 For Pocketpc Phone Edition
Chíp Xử Lý (Chipset)Ati Graphic Chip W2284
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)624 Mhz Intel Pxa270

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb (Microdrive), 128Mb Ram, 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesDownloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Dual Speakers

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie)
Khác (Other)Voice Memo Mp3/Aac/Aac+/Wma/Ogg/Amr Player Wmv/Mp4 Player File Manager Tv-Out

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.48 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 660 Eur