Thông số XIAOMI REDMI NOTE 9 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI NOTE 9 PRO


XIAOMI REDMI NOTE 9 PRO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI NOTE 9 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI NOTE 9 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, April 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.8 X 76.7 X 8.8 Mm (6.53 X 3.02 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)209 G (7.37 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~84.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7125 Snapdragon 720G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 465 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 465 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro), Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide), 1/3.1" 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5020 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W

MISC
Màu Sắc (Colors)Tropical Green, Glacier White, Interstellar Gray
Số Hiệu (Models)M2003J6B2G
Sar0.87 W/Kg (Head) 0.71 W/Kg (Body)
Sar Eu0.66 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 249.00 / € 269.00 / £ 249.00