Thông số SAMSUNG GALAXY A80 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A80


SAMSUNG GALAXY A80
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A80
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A80


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat11 600/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, April 10
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.2 X 76.5 X 9.3 Mm (6.50 X 3.01 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)220 G (7.76 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~85.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730 (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm Tof 3D, F/1.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps (Gyro-Eis), 720P@480Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
TripleMotorized Pop-Up Rotating Main Camera Module
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps (Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3700 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 25W

MISC
Màu Sắc (Colors)Angel Gold, Ghost White, Phantom Black
Số Hiệu (Models)Sm-A805F, Sm-A8050
Sar0.30 W/Kg (Head) 0.71 W/Kg (Body)
Sar Eu0.22 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 356.80 / € 411.92 / £ 367.68 / ₹ 34,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 207502 (V7) Geekbench: 6934 (V4.4) Gfxbench: 14Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 71Db / Ring 79Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 90H