Thông số LG KE850 PRADA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG KE850 PRADA


LG KE850 PRADA
  • Thương hiệu: LG
  • Model: KE850 PRADA
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~48.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF

Thông số chi tiết - LG KE850 PRADA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98.8 X 54 X 12 Mm (3.89 X 2.13 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~48.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Khác (Other)Capacitive Touchscreen Flash Ui Downloadable Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot), 256 Mb Included
Phonebook1000 Entries
Call Records40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp, Af
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Led Flash
Video (Video)@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Halloween Fever, Photo Puzzle, Virus, Pipe
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3 Player Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.29 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body)
Sar Eu0.50 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 60 Eur