Thông số REALME 3 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 3 PRO


REALME 3 PRO
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 3 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4045 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10, ColorOS 6

Thông số chi tiết - REALME 3 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - India
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - Emea
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, April 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.8 X 74.2 X 8.3 Mm (6.17 X 2.92 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~83.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Planned Upgrade To Android 10, Coloros 6
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm710 Snapdragon 710 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 360 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 360 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 616

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.7, 1/2.6", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.0, 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4045 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 50% In 30 Min (Advertised) Vooc 3.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 383 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 32 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 126 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Carbon Gray, Nitro Blue, Lightning Purple
Số Hiệu (Models)Rmx1851
Giá Cả (Price)$ 204.90 / £ 168.90 / ₹ 15,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 155647 (V7) Geekbench: 5881 (V4.4) Gfxbench: 11Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1782:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 73Db / Ring 90Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.9Db / Crosstalk -91.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 91H