Thông số LG KF700 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG KF700


LG KF700
  • Thương hiệu: LG
  • Model: KF700
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 23.2 cm2 (~44.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 90MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - LG KF700


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100 - American Version
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, February. Released 2008, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 51 X 14.5 Mm (4.02 X 2.01 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)107 G (3.77 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 23.2 Cm2 (~44.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 480 Pixels, 18:9 Ratio (~179 Ppi Density)
Khác (Other)Shortcut Dial

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call Records40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)90Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wma/Aac/Aac+/Mp4 Player Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 340 H (2G) / Up To 280 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H (2G) / Up To 3 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.21 W/Kg (Head) 0.27 W/Kg (Body)
Sar Eu0.50 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 71Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -84.5Db / Crosstalk -38.7Db