Thông số SAGEM MY421Z - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY421Z


SAGEM MY421Z
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY421Z
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SAGEM MY421Z


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, September. Released 2008, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)97 X 46 X 14 Mm (3.82 X 1.81 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac Player Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Pink