Thông số MOTOROLA ES400 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA ES400
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: ES400
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Extended battery, Li-Ion 3080 mAh
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 27.9 cm2 (~35.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 1GB Flash
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7627
- CPU: 600 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5.3 Professional
Thông số chi tiết - MOTOROLA ES400
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Cdma/Evdo Rev A 850/1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, June. Released 2010, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 129 X 60.4 X 16.4 Mm (5.08 X 2.38 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 156 G (5.50 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Ip42 Water Resistant
Mil-Std 810G Compliant: Fog, Humidity, Transport Shock And Thermal Shock Resistant
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 0.91M
Bar Code Scanner |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 27.9 Cm2 (~35.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 640 Pixels, 4:3 Ratio (~267 Ppi Density) |
Khác (Other) | Motorola Enterprise Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.5.3 Professional |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7627 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb Ram, 1Gb Flash |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế |
Browser | Wap 2.0 / Xhtml, Html |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav/Wma Player
Mp4/3Gp/Mwv/H.264 Player
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Extended Battery, Li-Ion 3080 Mah |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.05 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 220 Eur |