Thông số HUAWEI MEDIAPAD M5 10 (PRO) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD M5 10 (PRO)


HUAWEI MEDIAPAD M5 10 (PRO)
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MEDIAPAD M5 10 (PRO)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.8 inches, 338.2 cm2 (~76.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 960 (16 nm)
  • CPU: Octa-core
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), EMUI 8

Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD M5 10 (PRO)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)258.7 X 171.8 X 7.3 Mm (10.19 X 6.76 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)498 G (1.10 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.8 Inches, 338.2 Cm2 (~76.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~280 Ppi Density)
Khác (Other)Stylus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Emui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 960 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Pdaf
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 7500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Space Gray, Champagne Gold
Số Hiệu (Models)Cmr-Al19, Cmr-W19
Giá Cả (Price)About 390 Eur