Thông số ASUS V55 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS V55


ASUS V55
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: V55
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~17.9% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - ASUS V55


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)92 X 44 X 18 Mm (3.62 X 1.73 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)90 G (3.17 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~17.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook255 Entries
Call Records20 Received, Dialed And Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 1.2.1/2.0
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Organizer World Clock Stop Watch Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue