Thông số LENOVO A516 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO A516


LENOVO A516
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: A516
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - LENOVO A516


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, Q3. Released 2013, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132 X 66.7 X 9.9 Mm (5.20 X 2.63 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~63.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6572 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 552 H (2G) / Up To 552 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 30 H (2G) / Up To 18 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Pink, White
Giá Cả (Price)About 110 Eur