Thông số XOLO TAB - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - XOLO TAB
- Thương hiệu: XOLO
- Model: TAB
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 198.2 cm2 (~59.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225Q Snapdragon S4 Play
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - XOLO TAB
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, September. Released 2013, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 214.2 X 154.9 X 11.3 Mm (8.43 X 6.10 X 0.44 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 480 G (1.06 Lb) |
Sim | Có (Yes) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.0 Inches, 198.2 Cm2 (~59.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 768 X 1024 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8225Q Snapdragon S4 Play |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 203 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H (2G) / Up To 360 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H (2G) / Up To 12 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |