Thông số LG APEX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG APEX


LG APEX
  • Thương hiệu: LG
  • Model: APEX
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~44.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7627
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - LG APEX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, November. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 56 X 16 Mm (4.57 X 2.20 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~44.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~292 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7627
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Vz Navigator (Yes, With A-Gps, Vz Navigator)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp4/H.264 Player Mp3/Eaac+ Player Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.36 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body)