Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE10 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE10 5G


SAMSUNG GALAXY NOTE10 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE10 5G
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 98.6 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAMQualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China
  • CPU: Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAMOcta-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA/China
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE10 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 46, 48, 66, 71 - Usa
Tần Số 5G (5G Bands)78 Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/150 Mbps, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151 X 71.8 X 7.9 Mm (5.94 X 2.83 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Stylus (Bluetooth Integration, Gia Tốc Kế, Gyro)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Dynamic Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 98.6 Cm2 (~90.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr10+ Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Planned Upgrade To Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9825 (7 Nm) - Emea/Latamqualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm) - Usa/China
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.73 Ghz Mongoose M4 & 2X2.4 Ghz Cortex-A75 & 4X1.9 Ghz Cortex-A55) - Emea/Latamocta-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485) - Usa/China
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp12 - Emea/Latamadreno 640 - Usa/China

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.5-2.4, 27Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.1, 52Mm (Telephoto), 1/3.6", 1.0Μm, Pdaf, Ois, 2X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide), 1/3.1", 1.0Μm, Super Steady Video
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis & Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)4K@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Usa & Canada Only)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Samsung Dex (Desktop Experience Support) Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 25W Usb Power Delivery 3.0 Fast Qi/Pma Wireless Charging 12W Reverse Wireless Charging 9W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aura Glow, Aura White, Aura Black, Aura Pink, Aura Red
Số Hiệu (Models)Sm-N971U, Sm-N971N
Giá Cả (Price)About 1100 Eur