Thông số NOKIA 6111 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6111


NOKIA 6111
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6111
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 29 x 35 mm, 10.2 cm2 (~25.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 23MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6111


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - American Version
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)84 X 47 X 23 Mm, 76 Cc (3.31 X 1.85 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 29 X 35 Mm, 10.2 Cm2 (~25.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Navi Key Downloadable Themes

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)23Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Stereo Sound

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)4 - Champ Rally 3D, Golf Tour, Backgammon Ii, Solitaire + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Voice Memo Photo Editor Profiles Personal Shortcuts

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery (Bl-4B)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 192 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 10 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)3 - Silver On Pearl White, Glossy Black On Silver, Dark
Sar0.79 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Sar Eu0.84 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur