Thông số PRESTIGIO MULTIPHONE 5508 DUO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PRESTIGIO MULTIPHONE 5508 DUO


PRESTIGIO MULTIPHONE 5508 DUO
  • Thương hiệu: PRESTIGIO
  • Model: MULTIPHONE 5508 DUO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - PRESTIGIO MULTIPHONE 5508 DUO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014. Released 2014
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.5 X 70.8 X 8.3 Mm (5.61 X 2.79 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G (4.55 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Dragontrail Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 545 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 34 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 77 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Metal