Thông số OPPO A55 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO A55 5G


OPPO A55 5G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: A55 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 11.1

Thông số chi tiết - OPPO A55 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 28, 41, 77, 78
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, January 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.9 X 75.7 X 8.4 Mm (6.45 X 2.98 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 480 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~82.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 11.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833 Dimensity 700 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, F/2.2, 25Mm (Wide), 1/3.06", 1.12Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Gold
Số Hiệu (Models)Pemm00, Pemm20, Pemt00, Pemt20
Giá Cả (Price)About 200 Eur