Thông số OPPO A33 (2020) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO A33 (2020)


OPPO A33 (2020)
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: A33 (2020)
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.8 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, ColorOS 7.2

Thông số chi tiết - OPPO A33 (2020)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.9 X 75.1 X 8.4 Mm (6.45 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.8 Cm2 (~83.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Coloros 7.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4250 Snapdragon 460 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 240 & 4X1.6 Ghz Kryo 240)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1 Gear 3 (One-Lane)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, F/2.2, 25Mm (Wide), 1/3.06", 1.12Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Moonlight Black, Mint Cream
Số Hiệu (Models)Cph2137
Giá Cả (Price)About 130 Eur