Thông số MOTOROLA FLIPOUT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA FLIPOUT


MOTOROLA FLIPOUT
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: FLIPOUT
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1130 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~54.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3410
  • CPU: 600 MHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)

Thông số chi tiết - MOTOROLA FLIPOUT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2010, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)67 X 67 X 17 Mm, 76 Cc (2.64 X 2.64 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors)
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~54.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Motoblur Ui V1.5 With Live Widgets

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3410
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Cif@26-30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav Player Mp4/Wmv/H.264/Xvid Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1130 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 365 H (2G) / Up To 380 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Fairway Green, Poppy Red, Raspberry Crush, Brilliant Blue, Licorice, Saffron
Sar1.16 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body)
Sar Eu0.62 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 64Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.0Db / Crosstalk -89.9Db