Thông số BLACKBERRY PEARL 3G 9100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY PEARL 3G 9100


BLACKBERRY PEARL 3G 9100
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: PEARL 3G 9100
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.25 inches, 16.2 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • CPU: 624 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS

Thông số chi tiết - BLACKBERRY PEARL 3G 9100


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 50 X 13.3 Mm (4.25 X 1.97 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)93.6 G (3.28 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.25 Inches, 16.2 Cm2 (~30.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 400 Pixels (~239 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)624 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Blackberry Maps Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (2G) / Up To 312 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min (2G) / Up To 5 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 30 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Piano Black, Opal Pink, Royal Purple, Flash White, Red Gradient
Sar1.37 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body)
Sar Eu1.67 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur