Thông số MOTOROLA MPX220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA MPX220
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: MPX220
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 31 x 39 mm, 12.6 cm2 (~26.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1611
- CPU: 204 MHz ARM926EJ-S
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Smartphone 2003
Thông số chi tiết - MOTOROLA MPX220
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 100 X 48 X 24.3 Mm, 99 Cc (3.94 X 1.89 X 0.96 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 31 X 39 Mm, 12.6 Cm2 (~26.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels, 8 Lines (~141 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second Display Cstn 4096 Colors (96 X 64 Pixels)
Downloadable Wallpapers And Screensavers |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Smartphone 2003 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 1611 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 204 Mhz Arm926Ej-S |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd (512 Mb Max) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
Khác (Other) | 32 Mb User Accessible, 25 Mb Free |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Ms Pocket Outlook, Media Player
Mp3/Mp4 Player
Predictive Text Input
Sync Ml
Voice Command |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 140 H - 260 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 5 H - 7H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |