Thông số MOTOROLA DROID 4 XT894 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA DROID 4 XT894
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: DROID 4 XT894
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1785 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~51.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID 4 XT894
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 13 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte, Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 127 X 67.3 X 12.7 Mm (5.0 X 2.65 X 0.5 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 178.9 G (6.28 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~51.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~275 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 4430 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx540 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 1785 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 204 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.70 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 260 Eur |